Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

shove /ˈʃəv/

  1. Sự đẩy.
  2. Lõi thân cây lạnh.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

shove /ˈʃəv/

  1. (Thường + along, past, through) , đẩy, lấn
  2. lách, len lỏi.
  3. (Thông tục) Để nhét.
    to shove something in a drawer — nhét một vật gì vào ngăn kéo

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa