shitted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửashitted
Chia động từ
sửashit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shit | |||||
Phân từ hiện tại | shitting | |||||
Phân từ quá khứ | shitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shit | shit hoặc shittest¹ | shits hoặc shitteth¹ | shit | shit | shit |
Quá khứ | shitted | shitted hoặc shittedst¹ | shitted | shitted | shitted | shitted |
Tương lai | will/shall² shit | will/shall shit hoặc wilt/shalt¹ shit | will/shall shit | will/shall shit | will/shall shit | will/shall shit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shit | shit hoặc shittest¹ | shit | shit | shit | shit |
Quá khứ | shitted | shitted | shitted | shitted | shitted | shitted |
Tương lai | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit | were to shit hoặc should shit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shit | — | let’s shit | shit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.