Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃi.tiɳ/

Động từ sửa

sheeting

  1. Phân từ hiện tại của sheet

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sheeting /ˈʃi.tiɳ/

  1. Vải làm khăn trải giường.
  2. Tấm để phủ mặt; tấm để lót.
    copper sheeting — tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
  3. Sự dàn thành , sự dàn thành tấm.

Tham khảo sửa