Tiếng Anh

sửa
 
sheep

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sheep số nhiều không đổi /ˈʃip/

  1. Con cừu.
  2. (Thường Số nhiều & mỉa) con chiên.
  3. Da cừu.
  4. Người hay e thẹn, người nhút nhát.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa