liếc mắt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liək˧˥ mat˧˥ | liə̰k˩˧ ma̰k˩˧ | liək˧˥ mak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liək˩˩ mat˩˩ | liə̰k˩˧ ma̰t˩˧ |
Động từ
sửaliếc mắt
- Như liếc
- Liếc mắt xem chơi người lớn bé,
- Ngảnh lưng bàn phiếm chuyện xưa nay (Nguyễn Công Trứ)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "liếc mắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)