shared
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửashared
Chia động từ
sửashare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to share | |||||
Phân từ hiện tại | sharing | |||||
Phân từ quá khứ | shared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | share | share hoặc sharest¹ | shares hoặc shareth¹ | share | share | share |
Quá khứ | shared | shared hoặc sharedst¹ | shared | shared | shared | shared |
Tương lai | will/shall² share | will/shall share hoặc wilt/shalt¹ share | will/shall share | will/shall share | will/shall share | will/shall share |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | share | share hoặc sharest¹ | share | share | share | share |
Quá khứ | shared | shared | shared | shared | shared | shared |
Tương lai | were to share hoặc should share | were to share hoặc should share | were to share hoặc should share | were to share hoặc should share | were to share hoặc should share | were to share hoặc should share |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | share | — | let’s share | share | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.