shanghai
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃæŋ.ˌhɑɪ/
Ngoại động từ
sửashanghai ngoại động từ /ˈʃæŋ.ˌhɑɪ/
- (Hàng hải) , (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển).
- (Từ lóng) Dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì).
Chia động từ
sửashanghai
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "shanghai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)