severity
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaseverity
- Tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo.
- Tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt.
- Tính mộc mạc, tính giản dị.
- Giọng châm biếm, giọng mỉa mai.
- Sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt.
Tham khảo
sửa- "severity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)