sentimentalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈmɛn.tə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửasentimentalize ngoại động từ /.ˈmɛn.tə.ˌlɑɪz/
- Làm cho đa cảm.
Chia động từ
sửasentimentalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasentimentalize nội động từ /.ˈmɛn.tə.ˌlɑɪz/
Chia động từ
sửasentimentalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sentimentalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)