sensed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasensed
Chia động từ
sửasense
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sense | |||||
Phân từ hiện tại | sensing | |||||
Phân từ quá khứ | sensed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sense | sense hoặc sensest¹ | senses hoặc senseth¹ | sense | sense | sense |
Quá khứ | sensed | sensed hoặc sensedst¹ | sensed | sensed | sensed | sensed |
Tương lai | will/shall² sense | will/shall sense hoặc wilt/shalt¹ sense | will/shall sense | will/shall sense | will/shall sense | will/shall sense |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sense | sense hoặc sensest¹ | sense | sense | sense | sense |
Quá khứ | sensed | sensed | sensed | sensed | sensed | sensed |
Tương lai | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense | were to sense hoặc should sense |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sense | — | let’s sense | sense | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.