scented
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛn.təd/
Động từ
sửascented
Chia động từ
sửascent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scent | |||||
Phân từ hiện tại | scenting | |||||
Phân từ quá khứ | scented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scent | scent hoặc scentest¹ | scents hoặc scenteth¹ | scent | scent | scent |
Quá khứ | scented | scented hoặc scentedst¹ | scented | scented | scented | scented |
Tương lai | will/shall² scent | will/shall scent hoặc wilt/shalt¹ scent | will/shall scent | will/shall scent | will/shall scent | will/shall scent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scent | scent hoặc scentest¹ | scent | scent | scent | scent |
Quá khứ | scented | scented | scented | scented | scented | scented |
Tương lai | were to scent hoặc should scent | were to scent hoặc should scent | were to scent hoặc should scent | were to scent hoặc should scent | were to scent hoặc should scent | were to scent hoặc should scent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scent | — | let’s scent | scent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửascented /ˈsɛn.təd/
Tham khảo
sửa- "scented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)