scandale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skɑ̃.dal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scandale /skɑ̃.dal/ |
scandales /skɑ̃.dal/ |
scandale gđ /skɑ̃.dal/
- Việc gây tai tiếng; tai tiếng.
- Causer un scandale public — gây tai tiếng trong dư luận
- Điều điếm nhục.
- C’est un scandale — thật là một điều điếm nhục
- Sự công phẫn.
- Au grand scandale des spectateurs — làm cho khán giả rất công phẫn
- Cuộc cãi cọ ồn ào.
- Scandale sur la voie publique — cuộc cãi cọ ồn ào ngoài đường
- (Tôn giáo) Tội xúi bậy; tội sa ngã.
- (Tôn giáo) Sự việc gây cản trở lòng tin; sự việc gây bất hòa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "scandale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)