Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lòng tin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤wŋ
˨˩
tin
˧˧
lawŋ
˧˧
tin
˧˥
lawŋ
˨˩
tɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lawŋ
˧˧
tin
˧˥
lawŋ
˧˧
tin
˧˥˧
Danh từ
sửa
lòng
tin
Ý nghĩ
lâu dài
về sự
bảo đảm
chắc chắn
cho mình mọi
kết quả
,
quyền lợi
,
hy vọng
mong đợi
ở một
người
, một
tổ chức
.
Lòng tin
ở Đảng.
Tham khảo
sửa
"
lòng tin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)