Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪ.təd/

Động từ sửa

sated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của sate

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

sated /ˈseɪ.təd/

  1. Thoả mãn, chán chê; no nê.

Tham khảo sửa