sate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪt/
Ngoại động từ
sửasate ngoại động từ /ˈseɪt/
Chia động từ
sửasate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sate | |||||
Phân từ hiện tại | sating | |||||
Phân từ quá khứ | sated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sate | sate hoặc satest¹ | sates hoặc sateth¹ | sate | sate | sate |
Quá khứ | sated | sated hoặc satedst¹ | sated | sated | sated | sated |
Tương lai | will/shall² sate | will/shall sate hoặc wilt/shalt¹ sate | will/shall sate | will/shall sate | will/shall sate | will/shall sate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sate | sate hoặc satest¹ | sate | sate | sate | sate |
Quá khứ | sated | sated | sated | sated | sated | sated |
Tương lai | were to sate hoặc should sate | were to sate hoặc should sate | were to sate hoặc should sate | were to sate hoặc should sate | were to sate hoặc should sate | were to sate hoặc should sate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sate | — | let’s sate | sate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)