Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sanctioned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
sanctioned
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
sanction
Chia động từ
sửa
sanction
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
sanction
Phân từ
hiện tại
sanctioning
Phân từ
quá khứ
sanctioned
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sanction
sanction
hoặc
sanctionest
¹
sanctions
hoặc
sanctioneth
¹
sanction
sanction
sanction
Quá khứ
sanctioned
sanctioned
hoặc
sanctionedst
¹
sanctioned
sanctioned
sanctioned
sanctioned
Tương lai
will
/
shall
²
sanction
will/shall
sanction
hoặc
wilt
/
shalt
¹
sanction
will/shall
sanction
will/shall
sanction
will/shall
sanction
will/shall
sanction
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sanction
sanction
hoặc
sanctionest
¹
sanction
sanction
sanction
sanction
Quá khứ
sanctioned
sanctioned
sanctioned
sanctioned
sanctioned
sanctioned
Tương lai
were
to
sanction
hoặc
should
sanction
were to
sanction
hoặc should
sanction
were to
sanction
hoặc should
sanction
were to
sanction
hoặc should
sanction
were to
sanction
hoặc should
sanction
were to
sanction
hoặc should
sanction
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
sanction
—
let’s
sanction
sanction
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.