samba
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsæm.bə/
Danh từ sửa
samba /ˈsæm.bə/
Nội động từ sửa
samba nội động từ /ˈsæm.bə/
Chia động từ sửa
samba
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to samba | |||||
Phân từ hiện tại | sambaing | |||||
Phân từ quá khứ | sambaed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | samba | samba hoặc sambaest¹ | sambas hoặc sambaeth¹ | samba | samba | samba |
Quá khứ | sambaed | sambaed hoặc sambaedst¹ | sambaed | sambaed | sambaed | sambaed |
Tương lai | will/shall² samba | will/shall samba hoặc wilt/shalt¹ samba | will/shall samba | will/shall samba | will/shall samba | will/shall samba |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | samba | samba hoặc sambaest¹ | samba | samba | samba | samba |
Quá khứ | sambaed | sambaed | sambaed | sambaed | sambaed | sambaed |
Tương lai | were to samba hoặc should samba | were to samba hoặc should samba | were to samba hoặc should samba | were to samba hoặc should samba | were to samba hoặc should samba | were to samba hoặc should samba |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | samba | — | let’s samba | samba | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "samba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɑ̃m.ba/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
samba /sɑ̃m.ba/ |
samba /sɑ̃m.ba/ |
samba gđ /sɑ̃m.ba/
Tham khảo sửa
- "samba", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)