Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæm.bə/

Danh từ sửa

samba /ˈsæm.bə/

  1. Điệu nhảy xamba.

Nội động từ sửa

samba nội động từ /ˈsæm.bə/

  1. Điệu nhảy xamba.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑ̃m.ba/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
samba
/sɑ̃m.ba/
samba
/sɑ̃m.ba/

samba /sɑ̃m.ba/

  1. Điệu nhảy xamba.

Tham khảo sửa