sầm sì
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sə̤m˨˩ si̤˨˩ | ʂəm˧˧ ʂi˧˧ | ʂəm˨˩ ʂi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəm˧˧ ʂi˧˧ |
Từ đồng âm
sửaTính từ
sửasầm sì
- (Thời tiết, trời) Nặng nề như chuẩn bị mưa.
- Trời hôm nay trông sầm sì nhỉ, về sớm thôi.
- (Cảm xúc) Phụng phịu, u ám, nặng nề.
- Chị ấy không thuận ý cái là lại sầm sì.