Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xầm xì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̤m
˨˩
si̤
˨˩
səm
˧˧
si
˧˧
səm
˨˩
si
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səm
˧˧
si
˧˧
Động từ
sửa
xầm xì
Như
thầm thì
.
Đồng nghĩa
sửa
thầm thì
thì thầm
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
whisper
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)