sécher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.ʃe/
Ngoại động từ
sửasécher ngoại động từ /se.ʃe/
- Phơi (khô) sấy, hong; làm khô, thấm khô, làm khô cạn.
- Sécher ses habits — phơi áo
- Sécher des viandes — sấy thịt
- Le vent sèche les chemins — gió làm khô đường
- La chaleur a séché les ruisseaux — nắng làm khô cạn dòng suối
- Sécher l’encre — thấm khô mực
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Bỏ học.
- Sécher un cours — bỏ một buổi học
- sécher les larmes — an ủi
- sécher un verre — (thân mật) nốc cạn chén
Nội động từ
sửasécher nội động từ /se.ʃe/
- Khô đi, khô cạn đi.
- étang qui a séché — ao khô cạn đi
- (Nghĩa bóng) Khô héo.
- Sécher d’ennui — khô héo vì buồn phiền
- (Thân mật) Tắc, tịt, không trả lời được.
- Il a séché en histoire — cậu ta tắc về sử
- sécher d’impatience — sốt ruột
- sécher sur pied — mòn mỏi vì buồn phiền
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sécher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)