détremper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /det.ʁɑ̃.pe/
Ngoại động từ
sửadétremper ngoại động từ /det.ʁɑ̃.pe/
- Hòa nước, nhào.
- Détremper du mortier — nhào vữa
- La pluie a détrempé les chemins — mưa làm nhão đường sá
- (Kỹ thuật) Ram.
- Détremper l’acier — ram thép
Tham khảo
sửa- "détremper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)