arroser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁɔ.ze/
Ngoại động từ
sửaarroser ngoại động từ /a.ʁɔ.ze/
- Tưới.
- Arroser les fleurs — tưới hoa
- Chảy qua.
- Le Fleuve Rouge arrose Hanoi — sông Hồng chảy qua Hà Nội
- Giội bom.
- (Thân mật) Khao rượu.
- Arroser son diplôme — khao rượu sau khi thi đỗ
- (Thân mật) Lo lót.
- Arroser un mandarin — lo lót quan lại
- (Thân mật) Kèm thêm rượu, rưới thêm rượu.
- Arroser son repas de vin — ăn cơm có uống rượu
- Arroser son café — thêm rượu vào cà phê
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "arroser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)