Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrəm.pəl/

Ngoại động từ

sửa

rumple ngoại động từ /ˈrəm.pəl/

  1. Làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa