Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rubber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrə.bɜː/
Hoa Kỳ
[ˈrə.bɜː]
Danh từ
sửa
rubber
/ˈrə.bɜː/
Cao su
((cũng)
india-rubber
).
hard
rubber
— cao su cứng
synthetic
rubber
— cao su tổng hợp
Cái
tẩy
.
(
Số nhiều
)
Ủng
cao su
.
Người
xoa bóp
.
Khăn lau
;
giẻ lau
;
cái
để
chà xát
.
(
Định ngữ
)
Bằng
cao su
.
rubber
cloth
— vải tráng cao su
rubber
gloves
— găng tay cao su
Ngoại động từ
sửa
rubber
ngoại động từ
/ˈrə.bɜː/
Tráng
cao su
,
bọc
bằng
cao su
.
Nội động từ
sửa
rubber
nội động từ
/ˈrə.bɜː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
, (từ lóng)
nghển cổ
cò
mà
nhìn
(vì tò mò)
tò mò
.
Tham khảo
sửa
"
rubber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)