Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrə.bɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

rubber /ˈrə.bɜː/

  1. Cao su ((cũng) india-rubber).
    hard rubber — cao su cứng
    synthetic rubber — cao su tổng hợp
  2. Cái tẩy.
  3. (Số nhiều) Ủng cao su.
  4. Người xoa bóp.
  5. Khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát.
  6. (Định ngữ) Bằng cao su.
    rubber cloth — vải tráng cao su
    rubber gloves — găng tay cao su

Ngoại động từ sửa

rubber ngoại động từ /ˈrə.bɜː/

  1. Tráng cao su, bọc bằng cao su.

Nội động từ sửa

rubber nội động từ /ˈrə.bɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nghển cổ nhìn (vì tò mò)
  2. tò mò.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)