rubber
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrə.bɜː/
Hoa Kỳ | [ˈrə.bɜː] |
Danh từ
sửarubber /ˈrə.bɜː/
- Cao su ((cũng) india-rubber).
- hard rubber — cao su cứng
- synthetic rubber — cao su tổng hợp
- Cái tẩy.
- (Số nhiều) Ủng cao su.
- Người xoa bóp.
- Khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát.
- (Định ngữ) Bằng cao su.
- rubber cloth — vải tráng cao su
- rubber gloves — găng tay cao su
Ngoại động từ
sửarubber ngoại động từ /ˈrə.bɜː/
Nội động từ
sửarubber nội động từ /ˈrə.bɜː/
Tham khảo
sửa- "rubber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)