Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.di.ə.ˈrə.bɜː/

Danh từ sửa

india-rubber /ˈɪn.di.ə.ˈrə.bɜː/

  1. Cao su.
  2. Cái tẩy.
  3. (Định ngữ) (thuộc) cao su; bằng cao su.

Tham khảo sửa