Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
india-rubber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.di.ə.ˈrə.bɜː/
Danh từ
sửa
india-rubber
/ˈɪn.di.ə.ˈrə.bɜː/
Cao su
.
Cái
tẩy
.
(
Định ngữ
) (thuộc)
cao su
; bằng
cao su
.
Tham khảo
sửa
"
india-rubber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)