robustly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /roʊ.ˈbəst.li/
Phó từ sửa
robustly /roʊ.ˈbəst.li/
- Tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ.
- Làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh.
- Không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc... ).
- Không tinh vi; thô.
- Mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu).
Tham khảo sửa
- "robustly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)