rip
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa![]() |
Phát âm
sửa- rĭp, /rɪp/, /rIp/
Động từ
sửaDanh từ
sửaTính từ
sửaripped (pp. of to rip)
- Bị ngấm hay bị đầu độc bởi bạch phiến.
Tiếng Tai Loi
sửaDanh từ
sửarip
- cỏ.
Tham khảo
sửa- Tiếng Tai Loi tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.