Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪp.ˌtɑɪd/

Danh từ

sửa

riptide /ˈrɪp.ˌtɑɪd/

  1. Thủy triều gây ra những dòng chảy mạnh biển động.

Tham khảo

sửa