righted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarighted
Chia động từ
sửaright
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to right | |||||
Phân từ hiện tại | righting | |||||
Phân từ quá khứ | righted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | right | right hoặc rightest¹ | rights hoặc righteth¹ | right | right | right |
Quá khứ | righted | righted hoặc rightedst¹ | righted | righted | righted | righted |
Tương lai | will/shall² right | will/shall right hoặc wilt/shalt¹ right | will/shall right | will/shall right | will/shall right | will/shall right |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | right | right hoặc rightest¹ | right | right | right | right |
Quá khứ | righted | righted | righted | righted | righted | righted |
Tương lai | were to right hoặc should right | were to right hoặc should right | were to right hoặc should right | were to right hoặc should right | were to right hoặc should right | were to right hoặc should right |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | right | — | let’s right | right | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.