Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪtʃ.nəs/

Danh từ

sửa

richness /ˈrɪtʃ.nəs/

  1. Sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào.
  2. Sự màu mỡ (đất đai... ).
  3. Sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá.
  4. Tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu).
  5. Sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm).

Tham khảo

sửa