Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈtrɑɪ/

Ngoại động từ sửa

retry ngoại động từ /rɪ.ˈtrɑɪ/

  1. (Pháp lý) Xử lại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa