retirement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈtɑɪr.mənt/
Danh từ
sửaretirement /rɪ.ˈtɑɪr.mənt/
- Sự ẩn dật.
- to live in retirement — sống ẩn dật
- Nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật.
- Hưu trí, về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh... ).
- (Quân sự) Sự rút lui.
- (Thể dục, thể thao) Sự bỏ cuộc.
- (Tài chính) Sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền... ).
Tham khảo
sửa- "retirement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)