restored
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarestored
Chia động từ
sửarestore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to restore | |||||
Phân từ hiện tại | restoring | |||||
Phân từ quá khứ | restored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | restore | restore hoặc restorest¹ | restores hoặc restoreth¹ | restore | restore | restore |
Quá khứ | restored | restored hoặc restoredst¹ | restored | restored | restored | restored |
Tương lai | will/shall² restore | will/shall restore hoặc wilt/shalt¹ restore | will/shall restore | will/shall restore | will/shall restore | will/shall restore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | restore | restore hoặc restorest¹ | restore | restore | restore | restore |
Quá khứ | restored | restored | restored | restored | restored | restored |
Tương lai | were to restore hoặc should restore | were to restore hoặc should restore | were to restore hoặc should restore | were to restore hoặc should restore | were to restore hoặc should restore | were to restore hoặc should restore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | restore | — | let’s restore | restore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.