resident
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.zə.dənt/
Tính từ
sửaresident /ˈrɛ.zə.dənt/
- Cư trú, tạm trú, ở chính thức (một nơi nào).
- the resident population — cư dân (không phải khách vâng lai); số dân chính thức (ở một nơi nào, không kể những người tạm trú)
- Resident but not ordinarily resident — cư trú nhưng không thường trú (tức chỉ tạm trú)
- (Động vật học) Không di trú (chim).
- Ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học... ).
- resident physician — bác sĩ nội trú
- (+ in) Thuộc về, ở vào.
- rights resident in the nation — quyền lợi thuộc về một nước
Danh từ
sửaresident /ˈrɛ.zə.dənt/
- Người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân.
- Thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa).
- (Động vật học) Chim không di trú.
Tham khảo
sửa- "resident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)