Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thống sứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəwŋ
˧˥
sɨ
˧˥
tʰə̰wŋ
˩˧
ʂɨ̰
˩˧
tʰəwŋ
˧˥
ʂɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəwŋ
˩˩
ʂɨ
˩˩
tʰə̰wŋ
˩˧
ʂɨ̰
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thông sử
thông sự
Định nghĩa
sửa
thống sứ
Viên
quan
cai trị
người
Pháp
đứng đầu
việc
cai trị
xứ
Bắc Kỳ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thống sứ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)