research
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɹɪˈsɜːtʃ/, /ˈɹiː.sɜːtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈɹi.sɚt͡ʃ] |
Danh từ
sửaresearch /ˈɹiː.sɜːtʃ/, /ɹɪˈsɜːtʃ/
- Sự nghiên cứu.
- to be engaged in research work — đi vào công tác nghiên cứu
- to carry out a research into something — tiến hành nghiên cứu vấn đề gì
Nội động từ
sửaresearch nội động từ /ɹɪ.ˈsɜːtʃ/
- Nghiên cứu.
- to research into the causes of cancer — người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư
Chia động từ
sửaresearch
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "research", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)