Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈpjuː.təd/

Động từ sửa

reputed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của repute

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

reputed /rɪ.ˈpjuː.təd/

  1. Có tiếng tốt, nổi tiếng.
  2. Được cho là, được giả dụ là, được coi là.
    the reputed father of the boy — người mà người ta cho là bố cậu bé
    a reputed litre — cái chai mà người ta cho là khoảng một lít

Tham khảo sửa