repurchase
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửarepurchase ngoại động từ
- Mua lại.
Chia động từ
sửarepurchase
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửarepurchase
Tham khảo
sửa- "repurchase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)