nghị viên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭʔ˨˩ viən˧˧ | ŋḭ˨˨ jiəŋ˧˥ | ŋi˨˩˨ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˨˨ viən˧˥ | ŋḭ˨˨ viən˧˥ | ŋḭ˨˨ viən˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm
sửa- Như nghị sĩ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nghị viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)