replaced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareplaced
Chia động từ
sửareplace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to replace | |||||
Phân từ hiện tại | replacing | |||||
Phân từ quá khứ | replaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | replace | replace hoặc replacest¹ | replaces hoặc replaceth¹ | replace | replace | replace |
Quá khứ | replaced | replaced hoặc replacedst¹ | replaced | replaced | replaced | replaced |
Tương lai | will/shall² replace | will/shall replace hoặc wilt/shalt¹ replace | will/shall replace | will/shall replace | will/shall replace | will/shall replace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | replace | replace hoặc replacest¹ | replace | replace | replace | replace |
Quá khứ | replaced | replaced | replaced | replaced | replaced | replaced |
Tương lai | were to replace hoặc should replace | were to replace hoặc should replace | were to replace hoặc should replace | were to replace hoặc should replace | were to replace hoặc should replace | were to replace hoặc should replace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | replace | — | let’s replace | replace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.