Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˈpeɪ.tri.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

repatriate ngoại động từ /ˌri.ˈpeɪ.tri.ˌeɪt/

  1. Cho hồi hương, cho trở về nước.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

repatriate nội động từ /ˌri.ˈpeɪ.tri.ˌeɪt/

  1. Hồi hương, trở về nước.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa