reoccupy
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửareoccupy ngoại động từ
- Chiếm lại.
Chia động từ
sửareoccupy
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reoccupy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)