Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˈnɑː.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

sửa

renominate ngoại động từ /ˌri.ˈnɑː.mə.ˌneɪt/

  1. Đặt tên mới; đặt tên lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa