renegotiate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌri.nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ sửa
renegotiate ngoại động từ /ˌri.nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ˌeɪt/
- Thương lượng lại.
Chia động từ sửa
renegotiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "renegotiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)