Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

renegotiate ngoại động từ /ˌri.nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Thương lượng lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa