renegotiate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửarenegotiate ngoại động từ /ˌri.nɪ.ˈɡoʊ.ʃi.ˌeɪt/
- Thương lượng lại.
Chia động từ
sửahiện ▼renegotiate
Tham khảo
sửa- "renegotiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)