remunerate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmjuː.nə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửaremunerate ngoại động từ /rɪ.ˈmjuː.nə.ˌreɪt/
- Thưởng, trả công, đền đáp.
- to remunerate someone's for his trouble — thưởng công khó nhọc cho ai
- Trả tiền thù lao.
Chia động từ
sửaremunerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "remunerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)