reminisce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.mə.ˈnɪs/
Ngoại động từ
sửareminisce ngoại động từ /ˌrɛ.mə.ˈnɪs/
- Hồi tưởng, nhớ lại, ôn lại.
- We spent a happy evening reminiscing about the past — Tụi tôi ngồi ôn lại chuyện cũ cả buổi chiều.
Chia động từ
sửareminisce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reminisce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)