Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.mə.ˈnɪs/

Ngoại động từ

sửa

reminisce ngoại động từ /ˌrɛ.mə.ˈnɪs/

  1. Hồi tưởng, nhớ lại, ôn lại.
    We spent a happy evening reminiscing about the past — Tụi tôi ngồi ôn lại chuyện cũ cả buổi chiều.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa