Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈmænd/

Danh từ

sửa

remand /rɪ.ˈmænd/

  1. Sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm.
    detention under remand — sự giam tạm
    remand home — nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên

Ngoại động từ

sửa

remand ngoại động từ /rɪ.ˈmænd/

  1. Gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa