relished
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarelished
Chia động từ
sửarelish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to relish | |||||
Phân từ hiện tại | relishing | |||||
Phân từ quá khứ | relished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relish | relish hoặc relishest¹ | relishes hoặc relisheth¹ | relish | relish | relish |
Quá khứ | relished | relished hoặc relishedst¹ | relished | relished | relished | relished |
Tương lai | will/shall² relish | will/shall relish hoặc wilt/shalt¹ relish | will/shall relish | will/shall relish | will/shall relish | will/shall relish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relish | relish hoặc relishest¹ | relish | relish | relish | relish |
Quá khứ | relished | relished | relished | relished | relished | relished |
Tương lai | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | relish | — | let’s relish | relish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.