Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.lɪʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

relish /ˈrɛ.lɪʃ/

  1. Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm... ).
  2. Mùi vị, hương vị (của thức ăn).
    meat has no relish when one is ill — người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì
  3. Vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị.
    horseplay loses its relish after childhood — qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú)
  4. Sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú.
    to eat something with great relish — ăn thứ gì rất thích thú
    to have no relish for something — không thú vị cái gì

Thành ngữ

sửa
  • hunger is the best relish: (Tục ngữ) Đói thì ăn gì cũng ngon.

Ngoại động từ

sửa

relish ngoại động từ /ˈrɛ.lɪʃ/

  1. Thêm gia vị (cho món ăn).
  2. Nếm, hưởng, thưởng thức.
  3. Thú vị, thích thú, ưa thích.
    to relish reading Shakespeare — thích đọc Sếch-xpia

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

relish nội động từ /ˈrɛ.lɪʃ/

  1. (+ of) Có vị, có mùi.
    to relish of peper — có vị hạt tiêu

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa