relish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.lɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.lɪʃ] |
Danh từ
sửarelish /ˈrɛ.lɪʃ/
- Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm... ).
- Mùi vị, hương vị (của thức ăn).
- meat has no relish when one is ill — người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì
- Vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị.
- horseplay loses its relish after childhood — qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú)
- Sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú.
- to eat something with great relish — ăn thứ gì rất thích thú
- to have no relish for something — không thú vị cái gì
Thành ngữ
sửa- hunger is the best relish: (Tục ngữ) Đói thì ăn gì cũng ngon.
Ngoại động từ
sửarelish ngoại động từ /ˈrɛ.lɪʃ/
- Thêm gia vị (cho món ăn).
- Nếm, hưởng, thưởng thức.
- Thú vị, thích thú, ưa thích.
- to relish reading Shakespeare — thích đọc Sếch-xpia
Chia động từ
sửarelish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to relish | |||||
Phân từ hiện tại | relishing | |||||
Phân từ quá khứ | relished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relish | relish hoặc relishest¹ | relishes hoặc relisheth¹ | relish | relish | relish |
Quá khứ | relished | relished hoặc relishedst¹ | relished | relished | relished | relished |
Tương lai | will/shall² relish | will/shall relish hoặc wilt/shalt¹ relish | will/shall relish | will/shall relish | will/shall relish | will/shall relish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relish | relish hoặc relishest¹ | relish | relish | relish | relish |
Quá khứ | relished | relished | relished | relished | relished | relished |
Tương lai | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | relish | — | let’s relish | relish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarelish nội động từ /ˈrɛ.lɪʃ/
Chia động từ
sửarelish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to relish | |||||
Phân từ hiện tại | relishing | |||||
Phân từ quá khứ | relished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relish | relish hoặc relishest¹ | relishes hoặc relisheth¹ | relish | relish | relish |
Quá khứ | relished | relished hoặc relishedst¹ | relished | relished | relished | relished |
Tương lai | will/shall² relish | will/shall relish hoặc wilt/shalt¹ relish | will/shall relish | will/shall relish | will/shall relish | will/shall relish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | relish | relish hoặc relishest¹ | relish | relish | relish | relish |
Quá khứ | relished | relished | relished | relished | relished | relished |
Tương lai | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish | were to relish hoặc should relish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | relish | — | let’s relish | relish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "relish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)