relay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.ˌleɪ/
Danh từ
sửarelay /ˈri.ˌleɪ/
- Kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt).
- Ca, kíp (thợ).
- to work in (by) relays — làm việc theo ca kíp
- Số lượng đồ vật để thay thế.
- (Thể dục, thể thao) Cuộc chạy đua tiếp sức.
- (Điện học) Rơle.
- frequency relay — rơle tần số
- electromagnetic type relay — rơle điện tử
- (Rađiô) Chương trình tiếp âm.
- (Định ngữ) Tiếp âm.
Động từ
sửarelay /ˈri.ˌleɪ/
- Làm theo kíp; sắp đặt theo kíp.
- (Rađiô) Tiếp âm.
- relay a broadcast — tiếp âm một buổi truyền thanh
- (Điện học) Đặt rơle.
Tham khảo
sửa- "relay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)